Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ consort, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːn.sɔrt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒn.sɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vợ hoặc chồng của một người có chức vụ quốc gia
        Contoh: The queen and her consort attended the ceremony. (Nữ hoàng và người chồng của cô ấy dự lễ hội.)
  • động từ (v.):gặp gỡ, kết hợp, liên hệ
        Contoh: He consorted with known criminals. (Anh ta giao lưu với những tên tội phạm đã biết.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consortem', được cấu tạo từ 'com-' (cùng) và 'sors' (số phận, phần).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vị vua và nữ hoàng đang cùng nhau dự một sự kiện quốc gia, điều này giúp bạn nhớ đến khái niệm của một consort.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spouse, partner
  • động từ: associate, fraternize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dissociate, alienate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • consort with (giao lưu với)
  • royal consort (người đồng chính quyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The prince's consort will become queen. (Người vợ của nhà tửu sẽ trở thành nữ hoàng.)
  • động từ: She was known to consort with artists. (Cô ấy được biết đến là giao lưu với những nghệ sĩ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a prince and his consort were invited to a grand ball. As they danced, they realized that their union was not just a political alliance but a true partnership. Their love story became a legend, symbolizing the harmony between the royal family and the people.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà tửu và người vợ của anh ta được mời đến một buổi tiệc vũ hội lớn. Khi họ nhảy, họ nhận ra rằng sự kết hợp của họ không chỉ là một sự liên minh chính trị mà còn là một sự hợp tác đích thực. Câu chuyện tình yêu của họ trở thành một truyền thuyết, đại diện cho sự hòa hợp giữa gia đình hoàng gia và nhân dân.