Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ consortium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsɔːr.ti.əm/

🔈Phát âm Anh: /kənˈsɔː.ʃi.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm các công ty hoặc tổ chức hợp tác với nhau để thực hiện một dự án hoặc cung cấp một dịch vụ
        Contoh: The project was carried out by a consortium of local companies. (Proyek itu dilakukan oleh konsorsium perusahaan lokal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consortium', từ 'consors' nghĩa là 'cộng sự', kết hợp với hậu tố '-ium'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người hợp tác, như một đội bóng đá hoặc một đoàn du lịch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: alliance, partnership, group

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: competitor, rival

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • join a consortium (tham gia vào một đoàn)
  • consortium agreement (hiệp định đoàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The consortium agreed to fund the new research. (Konsorsium setuju untuk mendanai penelitian baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a consortium of local businesses that came together to build a new park for the community. Each company contributed their expertise, and the park was a huge success, bringing joy to everyone in the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đoàn doanh nghiệp địa phương hợp tác với nhau để xây dựng một công viên mới cho cộng đồng. Mỗi công ty đóng góp sự chuyên môn của mình, và công viên đã thành công lớn, mang lại niềm vui cho mọi người trong thị trấn.