Nghĩa tiếng Việt của từ conspicuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈspɪk.ju.əs/
🔈Phát âm Anh: /kənˈspɪk.juːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ nhận thấy, nổi bật, rõ ràng
Contoh: She was conspicuous in her bright red dress. (Dia menonjolkan dirinya dengan gaun merah bercahaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conspicuus', từ 'conspicere' nghĩa là 'nhìn thấy', bao gồm các phần 'con-' (cùng) và 'specere' (nhìn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc áo sơ mi rất sáng màu trong một đám đông mặc đồ màu tối, nó sẽ rất 'conspicuous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: noticeable, prominent, evident
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inconspicuous, unnoticeable, hidden
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conspicuous by its absence (nổi bật bởi sự vắng mặt)
- conspicuous consumption (tiêu dùng rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The conspicuous sign caught everyone's attention. (Tanda yang mencolok menarik perhatian semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a crowded market, a man wearing a conspicuous yellow hat was trying to find his lost dog. His hat was so conspicuous that it helped everyone notice him and eventually, someone pointed out where his dog was.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một chợ đông người, một người đàn ông đang đội một chiếc mũ vàng rất nổi bật để tìm chú chó bị lạc của mình. Chiếc mũ của anh ta quá nổi bật nên giúp mọi người nhận ra và cuối cùng, có người chỉ ra chỗ chú chó đang ở.