Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conspiracy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈspɪrəsi/

🔈Phát âm Anh: /kənˈspɪrəsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):âm mưu, âm mưu để làm điều gì đó bí mật
        Contoh: The police discovered a conspiracy to rob the bank. (Cảnh sát phát hiện một âm mưu để cướp ngân hàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conspirare', gồm hai phần: 'con-' (cùng) và 'spirare' (thở), có nghĩa là 'thở cùng nhau', dẫn đến ý nghĩa hiện tại về âm mưu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người đang họp trong phòng tối để lên kế hoạch bí mật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: plot, scheme, intrigue

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: openness, transparency

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uncover a conspiracy (phát hiện một âm mưu)
  • join a conspiracy (tham gia vào một âm mưu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was a conspiracy to overthrow the government. (Có một âm mưu để lật đổ chính phủ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of people who planned a conspiracy to steal a precious artifact. They met secretly, whispering plans in the dark. Each member had a role, and they all worked together to execute their scheme. In the end, their conspiracy was discovered, and they were brought to justice.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm người lên kế hoạch âm mưu để trộm một tác phẩm quý giá. Họ gặp nhau một cách bí mật, thốt lên kế hoạch trong bóng tối. Mỗi thành viên có một vai trò, và tất cả họ cùng nhau thực hiện âm mưu của mình. Cuối cùng, âm mưu của họ bị phát hiện, và họ bị truy cứu trách nhiệm.