Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ constant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːnstənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒnstənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không đổi, liên tục, không gián đoạn
        Contoh: The constant noise was driving me crazy. (Bunyi konstan membuatku gila.)
  • danh từ (n.):hằng số, đại lượng không đổi
        Contoh: The speed of light is a universal constant. (Tốc độ ánh sáng là một hằng số vũ trụ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'constans', dạng quá khứ của 'constare' nghĩa là 'đứng vững', từ 'con-' và 'stare' nghĩa là 'đứng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đồng hồ đeo tay, nó luôn chạy một cách 'constant' (liên tục) và chính xác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: continuous, steady, unchanging
  • danh từ: invariable, fixed value

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: variable, intermittent, irregular
  • danh từ: variable, changeable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • constant speed (tốc độ không đổi)
  • constant effort (nỗ lực liên tục)
  • constant reminder (lời nhắc nhở liên tục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She was tired of his constant complaints. (Dia lelah dengan keluhan konstannya.)
  • danh từ: The gravitational constant is a fundamental constant in physics. (Hằng số hấp dẫn là một hằng số cơ bản trong vật lý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist named Alice who was studying the constant speed of light. She was fascinated by how this constant remained unchanged, no matter where in the universe it was measured. One day, she imagined a story where the constant of light was a magical force that kept the universe in balance, and she wrote a book about it that became a bestseller.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Alice đang nghiên cứu tốc độ ánh sáng không đổi. Cô ấy thấy hấp dẫn bởi việc hằng số này không thay đổi, dù đo ở đâu trong vũ trụ. Một ngày nọ, cô tưởng tượng một câu chuyện mà hằng số của ánh sáng là một lực lượng ma thuật giữ cân bằng cho vũ trụ, và cô viết một cuốn sách về nó trở thành một tác phẩm bán chạy nhất.