Nghĩa tiếng Việt của từ constantly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒnstəntli/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒnstəntli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):liên tục, không ngừng
Contoh: She is constantly complaining. (Dia terus-menerus mengeluh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'constant-', được kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'constantly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn nói chuyện, không bao giờ im lặng, giúp bạn nhớ đến từ 'constantly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- always, continuously, continually
Từ trái nghĩa:
- occasionally, rarely, seldom
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- constantly changing (luôn thay đổi)
- constantly improving (liên tục cải thiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The children are constantly asking questions. (Anak-anak terus-menerus bertanya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a man who was constantly talking. He never seemed to stop, and his constant chatter made everyone remember the word 'constantly'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông luôn nói chuyện. Anh ta dường như không bao giờ dừng lại, và cuộc nói chuyện liên tục của anh ta khiến mọi người nhớ đến từ 'constantly'.