Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ constellation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːn.stəˈleɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm các ngôi sao tạo thành một hình dạng đặc biệt trên bầu trời
        Contoh: Ursa Major is a well-known constellation. (Chòm sao Ursa Major là một chòm sao nổi tiếng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'constellātiō', từ 'com-' (cùng) và 'stellāre' (liên kết với sao).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bầu trời đêm và những ngôi sao tạo nên các hình ảnh như hình bầu dục, ngôi sao, hoặc cá. Điều này giúp bạn nhớ đến khái niệm của 'constellation'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: star pattern, star group

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a constellation of stars (một chòm sao)
  • recognize a constellation (nhận ra một chòm sao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Orion is a constellation that can be seen in the winter sky. (Chòm sao Orion là một chòm sao có thể nhìn thấy trên bầu trời mùa đông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land under the vast sky, people used to look up and see patterns among the stars. They named these patterns 'constellations' and told stories about them, connecting each star to create images of heroes, animals, and myths. These constellations guided them through the night, just like a map guides travelers on land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất dưới bầu trời rộng lớn, người ta thường nhìn lên và thấy những mẫu hình giữa những vì sao. Họ đặt tên cho những mẫu hình này là 'chòm sao' và kể chuyện về chúng, kết nối mỗi ngôi sao để tạo nên hình ảnh của anh hùng, động vật và huyền thoại. Những chòm sao này dẫn dắt họ qua đêm, giống như bản đồ dẫn đường cho những người đi du lịch trên đất.