Nghĩa tiếng Việt của từ constituency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈstɪt.ju.ən.si/
🔈Phát âm Anh: /kənˈstɪt.ju.ən.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đại diện của một khu vực trong cuộc bầu cử, cử tri
Contoh: The candidate visited his constituency to meet the voters. ( Ứng cử viên này đã đến thăm cử tri của mình để gặp gỡ các cử tri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'constituent' có nghĩa là 'tạo nên', kết hợp với hậu tố '-cy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc bầu cử, nơi mọi người trong một khu vực hợp lại để bầu chọn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: electorate, voters, district
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- serve the constituency (phục vụ cử tri)
- expand the constituency (mở rộng cử tri)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The MP represents a large constituency. (Đại biểu Quốc hội đại diện cho một cử tri rộng lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the constituency was very active during the election season. Every candidate tried to win the hearts of the voters by addressing their concerns and promising improvements. The town was buzzing with political activities, and everyone was eager to cast their vote.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, cử tri rất hoạt động vào mùa bầu cử. Mỗi ứng cử viên đều cố gắng chiếm lấy lòng cử tri bằng cách giải quyết những vấn đề của họ và hứa hẹn những cải tiến. Làng xóm đông ngạc nhiên với các hoạt động chính trị, và mọi người đều mong được bỏ phiếu.