Nghĩa tiếng Việt của từ constitute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑnstəˌtjuːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒnstɪˌtjuːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tạo thành, làm nên
Contoh: The committee is constituted of experts from various fields. (Uỷ ban được cấu thành từ các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'constituere', gồm 'con-' (cùng) và 'statuere' (đặt, đứng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'tạo lập' một cơ quan hoặc tổ chức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: form, compose, make up
Từ trái nghĩa:
- động từ: dissolve, disband
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- constitute a majority (tạo thành đa số)
- constitute a threat (tạo thành mối đe dọa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The constitution of the committee was completed yesterday. (Sự cấu thành của ủy ban đã hoàn tất hôm qua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of experts decided to constitute a new committee to solve a complex problem. Each member was carefully chosen to ensure a diverse and comprehensive approach. Together, they constituted a formidable team that eventually found a solution.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm các chuyên gia quyết định tạo lập một ủy ban mới để giải quyết một vấn đề phức tạp. Mỗi thành viên được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo sự đa dạng và cách tiếp cận toàn diện. Cùng nhau, họ tạo thành một đội ngũ mạnh mẽ và cuối cùng đã tìm ra giải pháp.