Nghĩa tiếng Việt của từ constitution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːnstəˈtuːʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Hiến pháp, tổ chức, cấu trúc, thể chất
Contoh: The constitution guarantees freedom of speech. (Hiến pháp đảm bảo quyền tự do ngôn luận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'constitutio', từ 'constituere' nghĩa là 'đặt lại, thiết lập', gồm 'con-' (cùng) và 'statuere' (đặt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quốc gia có Hiến pháp để quản lý, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'constitution'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: charter, framework, structure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: anarchy, disorder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- constitutional rights (quyền lợi theo Hiến pháp)
- constitutional reform (cải cách Hiến pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The country's constitution was amended last year. (Hiến pháp của đất nước đã được sửa đổi năm ngoái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land governed by a strict constitution, every citizen knew their rights and responsibilities. The constitution was like a blueprint that guided the country's development and ensured fairness and justice for all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước được quản lý bởi một Hiến pháp nghiêm ngặt, mọi công dân đều biết quyền lợi và trách nhiệm của mình. Hiến pháp giống như một bản thiết kế dẫn dắt sự phát triển của đất nước và đảm bảo sự công bằng và công lý cho tất cả mọi người.