Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ constrain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈstreɪn/

🔈Phát âm Anh: /kənˈstreɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giới hạn, ràng buộc, ép buộc
        Contoh: The project was constrained by lack of funding. (Proyek ini bị giới hạn do thiếu vốn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'constringere' có nghĩa là 'nén chặt', bao gồm 'con-' (cùng) và 'stringere' (kéo chặt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bị ràng buộc trong một không gian hẹp, không thể di chuyển tự do.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • limit, restrict, confine

Từ trái nghĩa:

  • free, liberate, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • constrain someone's actions (hạn chế hành động của ai đó)
  • constrain development (hạn chế sự phát triển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The design is constrained by the available materials. (Thiết kế bị giới hạn bởi vật liệu có sẵn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young inventor was constrained by the limited resources in his small town. He dreamed of creating a revolutionary machine, but the lack of materials and funds constrained his progress. Despite these constraints, he persevered and eventually found a way to build his invention using only the resources he had.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà phát minh trẻ bị giới hạn bởi nguồn tài nguyên hạn hẹp trong thị trấn nhỏ của mình. Anh ấy mơ ước tạo ra một cỗ máy cách mạng, nhưng thiếu vật liệu và vốn đã giới hạn tiến độ của anh ấy. Mặc dù có những hạn chế đó, anh ấy vẫn kiên trì và cuối cùng tìm ra cách để xây dựng phát minh của mình chỉ với những nguồn tài nguyên anh ấy có.