Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ constraint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈstreɪnt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈstreɪnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ràng buộc, sự hạn chế
        Contoh: The main constraint on the project was lack of funding. (Kendala utama pada proyek adalah kurangnya pendanaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'constringere' qua tiếng Pháp 'contrainte', có nghĩa là 'nén lại', 'giới hạn'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh mà bạn bị giới hạn bởi một dây buộc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'constraint'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: limitation, restriction, restraint

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: freedom, liberty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under constraint (bị ép buộc)
  • economic constraint (ràng buộc kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Time constraint is a common issue in project management. (Keterbatasan waktu adalah masalah umum dalam manajemen proyek.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of architects faced a constraint in their design due to limited space. They had to be creative to fit all the necessary elements into the small area. (Dahulu kala, sekelompok arsitek menghadapi kendala dalam desain mereka karena ruang terbatas. Mereka harus kreatif untuk menempatkan semua elemen yang diperlukan dalam area kecil itu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm kiến trúc sư gặp phải một ràng buộc trong thiết kế của họ do không gian hạn chế. Họ phải sáng tạo để có thể đưa tất cả các yếu tố cần thiết vào khu vực nhỏ bé này.