Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ constrict, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈstrɪkt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈstrɪkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):co lại, thu nhỏ
        Contoh: The snake can constrict its prey. (Con rắn có thể co lại và giữ kẹt con mồi của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'constringere', gồm 'com-' (tức là 'cùng') và 'stringere' (nghĩa là 'thắt lại').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một con rắn đang co lại vào con mồi của nó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'constrict'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: compress, squeeze, tighten

Từ trái nghĩa:

  • động từ: expand, enlarge, loosen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • constrict blood flow (ngăn cản dòng máu)
  • constrict airways (thu hẹp đường thở)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The tight belt constricted his waist. (Dây lưng chặt chẽ co lại vào vòng eo của anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a snake named Constrictor who loved to constrict his prey. One day, he met a clever rabbit who managed to escape his grip. The rabbit taught Constrictor the importance of not constricting too tightly, and they became friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con rắn tên là Constrictor, nó rất thích co lại vào con mồi của mình. Một ngày, nó gặp một con thỏ thông minh, con thỏ đã giúp nó thoát khỏi vòng co của Constrictor. Con thỏ dạy Constrictor về tầm quan trọng của việc không co quá chặt, và hai bạn trở thành bạn thân.