Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ constricted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈstrɪk.tɪd/

🔈Phát âm Anh: /kənˈstrɪk.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bị thu hẹp, bị co lại
        Contoh: The road was constricted by the construction work. (Jalan itu dipersempit oleh pekerjaan konstruksi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'constringere', gồm 'com-' (cùng) và 'stringere' (thắt lại), kết hợp với hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ống nước bị co lại do lớp bùn, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'constricted'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: narrowed, restricted, squeezed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: expanded, enlarged, widened

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel constricted (cảm thấy bị ép)
  • constrict someone's freedom (hạn chế tự do của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The constricted space made it difficult to move. (Ruang yang dipersempit membuatnya sulit untuk bergerak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a constricted alley, a cat found itself unable to escape due to the narrow walls. It felt constricted and longed for a wider space to roam. (Dulu kala, di sebuah gang yang dipersempit, seekor kucing menemukan dirinya tidak bisa melarikan diri karena dinding yang sempit. Ia merasa terbatas dan mengharapkan ruang yang lebih lebar untuk berkeliaran.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngõ hẹp, một con mèo thấy mình không thể trốn thoát được do hai bức tường hẹp. Nó cảm thấy bị ép é và khao khát một không gian rộng hơn để lang thang.