Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ construct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈstrʌkt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈstrʌkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xây dựng, tạo lập
        Contoh: They are constructing a new building. (Mereka sedang membangun gedung baru.)
  • danh từ (n.):công trình, kết cấu
        Contoh: The city has many historical constructs. (Kota ini memiliki banyak konstruksi sejarah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'constructus', từ động từ 'construere' nghĩa là 'xây dựng', bao gồm các phần 'con-' (cùng) và 'struere' (xây dựng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây dựng một công trình lớn, như một tòa nhà hoặc cầu, để nhớ từ 'construct'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: build, create, form
  • danh từ: structure, edifice, formation

Từ trái nghĩa:

  • động từ: destroy, demolish
  • danh từ: destruction, ruin

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • construct a theory (xây dựng một lý thuyết)
  • construct a plan (xây dựng một kế hoạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Engineers construct bridges. (Insinyur membangun jembatan.)
  • danh từ: The construct of the new library is impressive. (Konstruksi perpustakaan baru sangat mengesankan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of architects decided to construct a magnificent building. They used their knowledge and skills to create a structure that would stand the test of time. The building, now a historical construct, still stands tall and proud, a testament to their hard work and dedication.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm kiến trúc sư quyết định xây dựng một tòa nhà kỳ thú. Họ sử dụng kiến thức và kỹ năng của mình để tạo ra một cấu trúc sẽ chịu được thử thách của thời gian. Tòa nhà, bây giờ là một công trình lịch sử, vẫn đứng im bền vững, là bằng chứng cho công sức và cam kết của họ.