Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ constructive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈstrʌk.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /kənˈstrʌk.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tính xây dựng, có lợi, có ích
        Contoh: The teacher gave constructive feedback to help the students improve. (Guru memberikan masukan konstruktif untuk membantu siswa meningkatkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'constructus', động từ 'construere' nghĩa là 'xây dựng', kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây dựng một công trình, mỗi viên gạch đều có ý nghĩa, giống như mỗi lời khuyên có tính xây dựng trong cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: helpful, beneficial, useful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: destructive, harmful, unhelpful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • constructive criticism (lời phê bình có ích)
  • constructive feedback (phản hồi có tính xây dựng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His constructive criticism helped the team to improve their performance. (Kritik konstruktif của anh ta đã giúp đội cải thiện hiệu suất của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a wise old man known for his constructive advice. Whenever someone faced a problem, they would seek his guidance, and his words always helped build a better solution. One day, a young architect came to him, struggling with his designs. The old man listened carefully and provided constructive feedback, which the architect used to create a beautiful and functional building that became the pride of the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một ông già khôn ngoan được biết đến với lời khuyên có tính xây dựng. Mỗi khi ai đó gặp vấn đề, họ sẽ tìm đến sự chỉ dẫn của ông, và lời nói của ông luôn giúp xây dựng một giải pháp tốt hơn. Một ngày nọ, một kiến trúc sư trẻ đến gặp ông, vấp phải khó khăn với thiết kế của mình. Ông già lắng nghe kỹ lưỡng và đưa ra phản hồi có tính xây dựng, mà kiến trúc sư đã sử dụng để tạo ra một tòa nhà đẹp và thiết thực, trở thành niềm tự hào của làng.