Nghĩa tiếng Việt của từ consul, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒnsəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒnsʌl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đại diện ngoại giao của một nước ở nước ngoài
Contoh: The consul provided assistance to the citizens. (Đại sứ cung cấp sự trợ giúp cho công dân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consul', có nghĩa là 'người chỉ đạo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'consul' là người đại diện của một nước ở nước ngoài, có thể giúp đỡ công dân và thực hiện các nhiệm vụ ngoại giao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ambassador, diplomat, envoy
Từ trái nghĩa:
- citizen, civilian
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- consul general (đại sứ)
- consul office (văn phòng đại sứ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The consul helped the stranded tourists. (Đại sứ đã giúp đỡ những du khách bị kẹt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a consul who worked tirelessly to help his fellow citizens abroad. He was like a guardian angel, always ready to assist in any situation. One day, a group of tourists found themselves stranded in a foreign country. The consul immediately stepped in, providing them with shelter, food, and guidance to return home safely. His actions not only saved the tourists but also strengthened the bond between the two nations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đại sứ làm việc không ngừng nghỉ để giúp đỡ công dân của mình ở nước ngoài. Anh ta giống như một thiên thần bảo vệ, luôn sẵn sàng giúp đỡ trong mọi tình huống. Một ngày nọ, một nhóm du khách bị kẹt ở một nước ngoài. Đại sứ ngay lập tức can thiệp, cung cấp cho họ nơi ở, thức ăn và hướng dẫn để trở về nhà an toàn. Hành động của anh ta không chỉ cứu sống du khách mà còn củng cố mối liên kết giữa hai quốc gia.