Nghĩa tiếng Việt của từ consult, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsʌlt/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsʌlt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tham khảo, hỏi ý kiến
Contoh: You should consult a doctor if you feel unwell. (Anda harus berkonsultasi dengan dokter jika merasa tidak enak badan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consultare', có nghĩa là 'thảo luận', từ 'con-' và 'sultare', từ 'sultus', là một hình thái của 'consulere' nghĩa là 'tham khảo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang 'thảo luận' (consult) với một chuyên gia về một vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: confer, discuss, seek advice
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- consult with (tham khảo ý kiến của)
- consult on (tham khảo về một vấn đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I need to consult with my team before making a decision. (Saya perlu berkonsultasi dengan tim saya sebelum membuat keputusan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise man who everyone consulted when they faced difficult decisions. One day, a young man came to consult about his future career. The wise man listened carefully and gave him valuable advice, which led the young man to great success. From then on, the young man always remembered to consult experts before making important choices.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khôn ngoan mà mọi người đều tham khảo ý kiến khi gặp phải những quyết định khó khăn. Một ngày nọ, một chàng thanh niên đến tham khảo ý kiến về sự nghiệp tương lai của mình. Người đàn ông khôn ngoan lắng nghe kỹ và đưa ra lời khuyên quý giá, dẫn đến chàng thanh niên đạt được thành công lớn. Từ đó, chàng thanh niên luôn nhớ phải tham khảo ý kiến của các chuyên gia trước khi đưa ra những lựa chọn quan trọng.