Nghĩa tiếng Việt của từ consultant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsʌltənt/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsʌltənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người tư vấn, chuyên gia tư vấn
Contoh: He is a consultant for a large IT firm. (Dia adalah seorang konsultan untuk perusahaan TI besar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consultare', có nghĩa là 'bàn bạc', kết hợp với hậu tố '-ant' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người chuyên gia đang đứng trước một bảng tường, trình bày các chiến lược cho một công ty.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: advisor, expert, specialist
Từ trái nghĩa:
- danh từ: novice, beginner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- management consultant (chuyên gia tư vấn quản lý)
- IT consultant (chuyên gia tư vấn về công nghệ thông tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The consultant provided valuable insights into the market trends. (Konsultan tersebut memberikan wawasan berharga tentang tren pasar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a consultant was hired by a struggling company. The consultant, using his expertise, analyzed the company's issues and provided a strategic plan that turned the company's fortunes around.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một công ty gặp khó khăn thuê một chuyên gia tư vấn. Chuyên gia đó, sử dụng chuyên môn của mình, phân tích vấn đề của công ty và đưa ra một kế hoạch chiến lược đã biến đổi được vận mệnh của công ty.