Nghĩa tiếng Việt của từ consultation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːn.səlˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒn.səlˈteɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc tham vấn hoặc trao đổi ý kiến với chuyên gia hoặc bác sĩ
Contoh: He had a consultation with his lawyer. (Dia bersama pengacara untuknya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consultare', có nghĩa là 'bàn bạc', từ 'con-' và 'salire' nghĩa là 'nghĩ kỹ lưỡng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt giữa bác sĩ và bệnh nhân, hoặc giữa luật sư và khách hàng để thảo luận về vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: conference, discussion, meeting
Từ trái nghĩa:
- danh từ: isolation, independence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legal consultation (buổi tham vấn pháp lý)
- medical consultation (buổi tham vấn y khoa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The doctor's consultation hours are from 9 am to 5 pm. (Jam konsultasi dokter dari pukul 9 pagi hingga 5 sore.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who needed advice on his legal issues. He scheduled a consultation with a lawyer to discuss his case. During the consultation, they talked about all the details and the lawyer provided valuable guidance. The man left the consultation feeling more confident about his situation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cần tư vấn về vấn đề pháp lý của mình. Anh ta đặt lịch tham vấn với một luật sư để thảo luận về vụ án của mình. Trong buổi tham vấn, họ nói về tất cả các chi tiết và luật sư đã cung cấp cho anh ta những lời khuyên quý giá. Người đàn ông rời khỏi buổi tham vấn cảm thấy tự tin hơn về tình hình của mình.