Nghĩa tiếng Việt của từ consume, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsuːm/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsjuːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tiêu thụ, sử dụng hết
Contoh: The car consumes a lot of fuel. (Xe đó tiêu thụ nhiều nhiên liệu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consumere', gồm 'con-' (một tiền tố có nghĩa là 'toàn bộ') và 'sumere' (nghĩa là 'lấy').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn ăn một bữa ăn hoàn toàn, tiêu thụ hết tất cả món ăn trên bàn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: use up, deplete, exhaust
Từ trái nghĩa:
- động từ: conserve, preserve, save
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- consume resources (tiêu thụ tài nguyên)
- consume time (tiêu thụ thời gian)
- consume attention (thu hút sự chú ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to consume less energy to protect the environment. (Chúng ta cần tiêu thụ ít năng lượng hơn để bảo vệ môi trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dragon that consumed everything in its path. It consumed forests, villages, and even mountains. One day, a brave knight came and found a way to conserve the dragon's energy, turning it into a protector of the land instead.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng tiêu thụ mọi thứ trên đường đi của nó. Nó tiêu thụ rừng, làng, và thậm chí là núi. Một ngày, một hiệp sĩ dũng cảm đến và tìm ra cách bảo tồn năng lượng của rồng, biến nó thành người bảo vệ đất liền.