Nghĩa tiếng Việt của từ consumption, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈsʌmp.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /kənˈsʌmp.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tiêu thụ, sự sử dụng hàng hoá, dịch vụ
Contoh: The consumption of electricity has increased. (Konsumsi listrik telah meningkat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consumptionem', từ động từ 'consumere' nghĩa là 'tiêu thụ hoàn toàn', từ 'con-' (một hậu tố chỉ sự mạnh mẽ) và 'sumere' (lấy, mua).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn mua và sử dụng một sản phẩm, đó là sự tiêu thụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: use, utilization, expenditure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: production, saving
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- energy consumption (tiêu thụ năng lượng)
- consumer consumption (tiêu thụ của người tiêu dùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The consumption of natural resources is a concern. (Konsumsi sumber daya alam adalah sebuah perhatian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where consumption was at its peak, people were constantly buying and using products. One day, a young man decided to reduce his consumption to help the environment. He started by using less electricity and water, and soon, his actions inspired others to do the same.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà sự tiêu thụ đạt đỉnh cao, mọi người liên tục mua sắm và sử dụng các sản phẩm. Một ngày nọ, một chàng thanh niên quyết định giảm sự tiêu thụ của mình để giúp môi trường. Anh bắt đầu bằng cách sử dụng ít điện và nước hơn, và nhanh chóng, hành động của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác làm tương tự.