Nghĩa tiếng Việt của từ contagious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈteɪ.dʒəs/
🔈Phát âm Anh: /kənˈteɪ.dʒi.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ lây lan, dễ lây nhiễm
Contoh: The flu is contagious. (Cúm là một bệnh dễ lây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contagiosus', từ 'contagion', có nguồn gốc từ 'contag-' (tiếp xúc) và '-ious' (đặc hiệu của)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người bị bệnh có thể lây sang người khác qua tiếp xúc, như viêm họng hay cúm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: infectious, catching, communicable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-contagious, incommunicable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- contagious laughter (cười dễ lây)
- contagious enthusiasm (niềm đam mê dễ lan tỏa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Các bệnh như sởi và viêm não là những bệnh dễ lây. (Diseases like measles and meningitis are contagious.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a contagious disease that spread quickly among the villagers. The villagers learned to avoid contact and keep their distance to prevent the spread of the disease. They realized the importance of hygiene and isolation to protect themselves and others.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một bệnh dễ lây lan nhanh chóng giữa dân làng. Dân làng học cách tránh tiếp xúc và giữ khoảng cách để ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Họ nhận ra tầm quan trọng của vệ sinh cá nhân và cách ly để bảo vệ bản thân và người khác.