Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈteɪn/

🔈Phát âm Anh: /kənˈteɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chứa, đựng, giữ lại
        Contoh: The bottle contains water. (Chai đó chứa nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'continere', gồm 'com-' nghĩa là 'cùng' và 'tenere' nghĩa là 'giữ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chai nước, nơi mà nước được 'chứa' và 'giữ lại'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: hold, include, restrain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, free, liberate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • contain oneself (kiềm chế bản thân)
  • contain an outbreak (kiềm chế một vụ bùng phát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The box can contain up to 10 books. (Chiếc hộp có thể chứa tới 10 cuốn sách.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical bottle that could contain all the water in the world. One day, a thirsty traveler found the bottle and used it to quench his thirst. The bottle contained enough water to last him a lifetime.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái chai kỳ diệu có thể chứa tất cả nước trên thế giới. Một ngày nọ, một du khách khát khao tìm thấy cái chai và dùng nó để giải khát. Cái chai chứa đủ nước để duy trì cuộc đời anh ta.