Nghĩa tiếng Việt của từ container, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈteɪnər/
🔈Phát âm Anh: /kənˈteɪnə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vật dùng để chứa hoặc đựng các vật khác
Contoh: The ship was loaded with containers. (Vỏ tàu được chở đầy các container.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'continere' (chứa lại), gồm 'con-' (cùng) và 'tenere' (giữ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bến cảng và thấy nhiều container được xếp gọn để vận chuyển hàng hóa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: box, crate, vessel
Từ trái nghĩa:
- danh từ: filler, filler material
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shipping container (container vận tải)
- container ship (tàu container)
- container terminal (bến container)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need a large container to store all these items. (Chúng ta cần một container lớn để chứa tất cả các mặt hàng này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a big container ship that traveled across the ocean. It carried many containers filled with goods from different countries. One day, a small container with a special item was loaded onto the ship. As the ship sailed, the container was jostled and the special item inside started to make a noise. The crew was curious and opened the container to find a magical music box that played beautiful melodies. The container had brought joy to everyone on the ship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu container lớn đi khắp đại dương. Nó chở nhiều container đầy hàng hóa từ các nước khác nhau. Một ngày nọ, một container nhỏ với một món đồ đặc biệt được đưa lên tàu. Khi tàu chạy, container bị lắc và món đồ đặc biệt bên trong bắt đầu phát ra tiếng động. Ban tổ chức tò mò và mở container để tìm thấy một chiếc hộp đàn thần công chơi những giai điệu hay. Container đã mang lại niềm vui cho mọi người trên tàu.