Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contaminate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtæm.ɪ.neɪt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈtæm.ɪ.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm ô nhiễm, làm bẩn
        Contoh: The river was contaminated by the factory's waste. (Sungai itu tercemar oleh limbah pabrik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contaminatus', là sự hình thành của 'contaminare' nghĩa là 'làm ô nhiễm', bao gồm 'con-' (cùng) và 'taminare' (chạm vào).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một môi trường bị ô nhiễm, như một con sông có nhiều rác thải.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: pollute, taint, infect

Từ trái nghĩa:

  • động từ: purify, cleanse, clean

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • contaminate the environment (làm ô nhiễm môi trường)
  • contaminate food (làm ô nhiễm thực phẩm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The spill contaminated the water supply. (Tumpahan itu mengotori pasokan air.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a river that flowed through a village. One day, a factory was built upstream, and it began to contaminate the river with its waste. The villagers noticed the water turning murky and fish started to die. They realized the importance of keeping their environment clean and took action to stop the contamination.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sông chảy qua một ngôi làng. Một ngày nọ, một nhà máy được xây dựng ở phía trên sông, và nó bắt đầu làm ô nhiễm sông bằng chất thải của nó. Dân làng nhận thấy nước sông trở nên đục và cá bắt đầu chết. Họ nhận ra tầm quan trọng của việc giữ môi trường sạch sẽ và đã hành động để ngăn chặn sự ô nhiễm.