Nghĩa tiếng Việt của từ contemplate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒn.təm.pleɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒn.təm.pleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):suy nghĩ sâu sắc về, cân nhắc
Contoh: She contemplated the problem for hours. (Cô ấy suy nghĩ về vấn đề trong vài giờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contemplatus', động từ 'contemplari', có nghĩa là 'nhìn chằm chằm', từ 'con-' và 'templum' (một khuôn viên để thực hiện các phép đo thiên văn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ngồi một mình trong phòng tối, nghĩ sâu về một vấn đề lớn, đó là việc 'contemplate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: consider, ponder, reflect
Từ trái nghĩa:
- động từ: disregard, ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- contemplate the future (cân nhắc tương lai)
- contemplate a decision (cân nhắc một quyết định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He contemplated the meaning of life. (Anh ta suy nghĩ về ý nghĩa của cuộc sống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a philosopher who loved to contemplate the mysteries of the universe. Every evening, he would sit by the window, gazing at the stars and contemplating their secrets. One night, as he was deeply contemplating, he had a revelation that changed his understanding of the cosmos.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà triết học rất thích suy ngẫm những bí ẩn của vũ trụ. Mỗi buổi tối, ông ta ngồi bên cửa sổ, nhìn lên các vì sao và suy ngẫm về bí mật của chúng. Một đêm, khi ông ta đang suy ngẫm sâu sắc, ông có một sự thấu hiểu mới đã thay đổi sự hiểu biết của ông về vũ trụ.