Nghĩa tiếng Việt của từ contemplation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːntəmˈpleɪʃn/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒntəmˈpleɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nghi ngờ, sự tập trung suy nghĩ vào một điều gì đó
Contoh: He was lost in contemplation of the painting. (Dia tập trung suy nghĩ vào bức tranh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contemplatio', từ 'contemplari' nghĩa là 'ngắm nghén, nhìn kỹ', từ 'con-' và 'templum' (nơi thờ thần).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi chùa yên tĩnh, nơi mọi người tập trung suy nghĩ và thư giãn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: meditation, reflection, musing
Từ trái nghĩa:
- danh từ: distraction, inattention
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deep in contemplation (sâu trong sự nghi ngờ)
- contemplation of life (sự nghi ngờ về cuộc sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The contemplation of nature can be very relaxing. (Sự nghi ngờ về thiên nhiên có thể rất thư giãn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a quiet temple, a monk was deep in contemplation. He spent hours reflecting on the meaning of life, which helped him gain wisdom and peace. (Một lần nọ, trong một ngôi chùa yên tĩnh, một tu sĩ đã sâu trong sự nghi ngờ. Anh ấy dành hàng giờ suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống, giúp anh ấy có được sự khôn ngoan và hòa bình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi chùa yên tĩnh, một tu sĩ đã sâu trong sự nghi ngờ. Anh ấy dành hàng giờ suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống, giúp anh ấy có được sự khôn ngoan và hòa bình.