Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contemporary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtemp.ə.rer.i/

🔈Phát âm Anh: /kənˈtem.pə.rer.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về cùng thời đại, hiện tại
        Contoh: She is a contemporary artist. (Dia adalah seorang seniman kontemporer.)
  • danh từ (n.):người sống cùng thời đại
        Contoh: He was a contemporary of Shakespeare. (Dia adalah seorang kontemporer dari Shakespeare.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contemporarius', từ 'con-' (cùng) và 'tempus' (thời gian).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những người và sự kiện xảy ra trong cùng một thời kỳ, như các nghệ sĩ, nhà văn cùng thời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: current, modern, recent
  • danh từ: peer, coeval

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ancient, outdated
  • danh từ: predecessor, ancestor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • contemporary art (nghệ thuật hiện đại)
  • contemporary literature (văn học hiện đại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Contemporary issues were discussed in the meeting. (Isu-isu kontemporer dibahas dalam pertemuan.)
  • danh từ: Many contemporaries admired his work. (Banyak kontemporer mengagumi karyanya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a contemporary art gallery, a visitor marveled at the modern paintings, each reflecting the artist's contemporaries and the current issues of the time. (Di galeri seni kontemporer, seorang pengunjung mengagumi lukisan modern, masing-masing mencerminkan kontemporer seniman dan isu-isu saat ini.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng triển lãm nghệ thuật hiện đại, một khách tham quan kinh ngạc trước những bức tranh hiện đại, mỗi bức phản ánh những người đồng thời và những vấn đề hiện tại của thời đại.