Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contempt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtempt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈtempt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khinh miệt, sự khiển cãi
        Contoh: His contempt for his colleagues was obvious. (Sikap khinh miệt của anh ta đối với đồng nghiệp rõ ràng.)
  • động từ (v.):khinh miệt, khiển cãi
        Contoh: He contempted their efforts. (Anh ta khinh miệt nỗ lực của họ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contemptus', từ 'contemnere' nghĩa là 'khinh miệt', từ 'con-' và 'temnere' nghĩa là 'không coi trọng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy khinh miệt với ai đó vì hành vi của họ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'contempt'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disdain, scorn
  • động từ: despise, scorn

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: respect, admiration
  • động từ: respect, admire

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hold in contempt (xem là vô ích)
  • contempt of court (không tôn trọng tòa án)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was a look of contempt on his face. (Có một cái nhìn khinh miệt trên khuôn mặt anh ta.)
  • động từ: She contempted his suggestion. (Cô ta khinh miệt ý kiến của anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who felt contempt for everyone around him. He thought he was superior and always contempted their ideas. One day, he realized that his contempt was isolating him, and he decided to change his attitude.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cảm thấy khinh miệt đối với mọi người xung quanh. Anh ta nghĩ mình xuất sắc hơn và luôn khinh miệt ý kiến của họ. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng sự khinh miệt của mình đang cô lập anh ta, và anh ta quyết định thay đổi thái độ của mình.