Nghĩa tiếng Việt của từ contemptuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtemptʃuəs/
🔈Phát âm Anh: /kənˈtemptjʊəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khiển nhục, khinh miệt
Contoh: His contemptuous look made her feel small. (Wajah kesatirannya membuatnya merasa kecil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contemptus', từ 'contemnere' nghĩa là 'khiển nhục', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nhìn thấy ai đó nhìn khinh miệt vào người khác, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'contemptuous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: scornful, disdainful, haughty
Từ trái nghĩa:
- tính từ: respectful, admiring, humble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- contemptuous attitude (thái độ khinh miệt)
- contemptuous remark (lời nói khinh miệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She gave a contemptuous laugh. (Dia memberikan tawa kesatira.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who was very contemptuous of his subjects. He always looked down on them and treated them with disdain. One day, a wise man came to the kingdom and taught the king the importance of respect and humility, which changed the king's contemptuous behavior.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua rất khinh miệt người dân của mình. Anh ta luôn nhìn thấp thỏm họ và đối xử với sự khinh miệt. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến với vương quốc và dạy cho vị vua về tầm quan trọng của sự tôn trọng và khiêm tốn, điều đó thay đổi hành vi khinh miệt của vị vua.