Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtend/

🔈Phát âm Anh: /kənˈtend/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tranh đấu, cạnh tranh
        Contoh: The team had to contend with bad weather during the race. (Đội bóng phải cạnh tranh với thời tiết xấu trong cuộc đua.)
  • động từ (v.):khẳng định, tranh luận
        Contoh: She contended that the decision was unfair. (Cô ấy tranh luận rằng quyết định đó không công bằng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contendere', gồm 'com-' (cùng) và 'tendere' (kéo, căng), có nghĩa là 'cùng nhau kéo căng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thi hoặc một cuộc tranh cãi gay gắt, nơi mọi người phải 'tranh đấu' (contend) để chiến thắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: compete, argue, dispute

Từ trái nghĩa:

  • động từ: concede, surrender

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • contend for (tranh đấu cho)
  • contend with (phải đối mặt với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They had to contend with many challenges during their journey. (Họ phải cạnh tranh với nhiều thách thức trong chuyến đi của mình.)
  • động từ: The lawyer contended that the evidence was insufficient. (Luật sư tranh luận rằng bằng chứng là không đủ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, two farmers, John and Mark, contended for the best crop yield. Each year, they would compete to see who could grow the most abundant and healthy crops. One year, a severe drought hit the village, and both farmers had to contend with the harsh conditions to save their crops. Despite the challenges, they worked together and managed to overcome the difficulties, proving that sometimes contending can lead to cooperation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, hai nông dân, John và Mark, tranh đấu cho năng suất mùa màng tốt nhất. Hàng năm, họ sẽ cạnh tranh xem ai có thể trồng được nông sản phong phú và khỏe mạnh nhất. Một năm, một đợt hạn hán nghiêm trọng ập đến làng, và cả hai nông dân đều phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt để cứu cây trồng của mình. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ lại làm việc cùng nhau và đã vượt qua được những khó khăn đó, chứng tỏ rằng đôi khi tranh đấu có thể dẫn đến sự hợp tác.