Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ content, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtent/

🔈Phát âm Anh: /kənˈtent/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nội dung, thông tin chứa đựng trong một tác phẩm hoặc một phương tiện truyền thông
        Contoh: The content of the book is very informative. (Nội dung của cuốn sách rất mang tính thông tin.)
  • động từ (v.):làm cho thỏa mãn, làm cho hài lòng
        Contoh: The peaceful scenery content the weary travelers. (Cảnh quan yên bình làm cho những du khách mệt mỏi hài lòng.)
  • tính từ (adj.):hài lòng, thỏa mãn
        Contoh: She is content with her job. (Cô ấy hài lòng với công việc của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contentum', động từ 'continere' (bao gồm 'com-' và 'tenere', có nghĩa là 'giữ lại')

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn sách hoặc một trang web chứa đầy thông tin, giúp bạn nhớ đến nghĩa của 'content' là 'nội dung'

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: substance, material
  • động từ: satisfy, please
  • tính từ: satisfied, happy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: discontented, unhappy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • content management (quản lý nội dung)
  • content provider (nhà cung cấp nội dung)
  • content marketing (tiếp thị nội dung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The content of the course was very engaging. (Nội dung của khóa học rất hấp dẫn.)
  • động từ: The warm meal content the hungry hikers. (Bữa ăn ấm áp làm cho những người đi bộ đói khát hài lòng.)
  • tính từ: He is content with his simple life. (Anh ta hài lòng với cuộc sống đơn giản của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a writer who was very content with his life. He spent his days creating rich content for his readers, and his evenings were filled with contentment as he enjoyed the simple pleasures of life. One day, he decided to share his content with the world, hoping to bring the same sense of contentment to others.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn rất hài lòng với cuộc sống của mình. Anh ta dành cả ngày tạo ra nội dung phong phú cho độc giả của mình, và buổi tối anh ta cảm thấy hài lòng khi thưởng thức những niềm vui đơn giản của cuộc sống. Một ngày nọ, anh ta quyết định chia sẻ nội dung của mình với thế giới, hy vọng mang đến cảm giác hài lòng tương tự cho người khác.