Nghĩa tiếng Việt của từ contentment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtɛntmənt/
🔈Phát âm Anh: /kənˈtɛntmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hài lòng, sự thoải mái về tinh thần
Contoh: He found contentment in his simple life. (Anh ấy tìm thấy sự hài lòng trong cuộc sống đơn giản của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contentmentum', dựa trên từ 'contentus' có nghĩa là 'hài lòng', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang ngồi yên bên bờ hồ, mặt cười và cảm thấy hài lòng với cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: satisfaction, happiness, peace of mind
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dissatisfaction, discontent, unhappiness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a sense of contentment (cảm giác hài lòng)
- find contentment (tìm thấy sự hài lòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The contentment on her face was evident. (Sự hài lòng trên khuôn mặt cô ấy rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who sought contentment in everything he did. He found it in the simplest of pleasures, like watching the sunset or reading a good book. His life was not filled with grand adventures, but his heart was always full of contentment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn tìm kiếm sự hài lòng trong mọi việc anh ta làm. Anh ta tìm thấy nó trong những niềm vui đơn giản nhất, như ngắm hoàng hôn hoặc đọc một cuốn sách hay. Cuộc đời anh ta không đầy những cuộc phiêu lưu lớn, nhưng trái tim anh ta luôn tràn ngập sự hài lòng.