Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contestant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtestənt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈtestənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người tham gia tranh luận, thi đấu hoặc tranh tụng
        Contoh: The contestant answered all the questions correctly. (Người tham dự trả lời đúng tất cả các câu hỏi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contestare', từ 'con-' và 'testari' nghĩa là 'thử thách', 'chứng minh'. Kết hợp với hậu tố '-ant' để tạo ra danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thi vắng mặt của các đại biểu tham gia, nhớ đến từ 'contestant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: competitor, participant, contender

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: spectator, observer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • top contestant (người tham dự hàng đầu)
  • contestant number (số hiệu của người tham dự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The contestant was confident in the final round. (Người tham dự rất tự tin trong vòng chung kết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a contestant named Alex who participated in a singing competition. Despite the fierce competition, Alex's unique voice and stage presence made him stand out. In the end, he won the contest, proving that hard work and talent can lead to success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tham dự tên Alex tham gia một cuộc thi hát. Mặc dù cạnh tranh gay gắt, giọng hát độc đáo và sự hiện diện trên sân khấu của Alex khiến anh ta nổi bật. Cuối cùng, anh ta đã giành chiến thắng, chứng tỏ rằng nỗ lực và tài năng có thể dẫn đến thành công.