Nghĩa tiếng Việt của từ context, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːntɛkst/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒntɛkst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bối cảnh, ngữ cảnh
Contoh: The context of the conversation was about recent events. (Konteks percakapan adalah tentang peristiwa terbaru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contextus', từ 'contexere' nghĩa là 'liên kết, kết hợp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đọc một cuốn sách, bối cảnh sẽ giúp bạn hiểu ý nghĩa của những gì được viết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: setting, background, framework
Từ trái nghĩa:
- danh từ: isolation, detachment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in context (trong bối cảnh)
- out of context (ra khỏi bối cảnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Understanding the context is crucial for interpreting the text. (Memahami konteks sangat penting untuk menafsirkan teks.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a book that everyone misunderstood because they read it out of context. When a wise old man explained the context, everyone finally understood the true meaning of the book. (Dulu kala, ada sebuah buku yang semua orang salah paham karena membacanya keluar dari konteks. Ketika seorang lelaki tua bijaksana menjelaskan konteksnya, semua orang akhirnya mengerti makna sejati dari buku itu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách mà mọi người đều hiểu lầm vì đọc nó mà không có bối cảnh. Khi một ông già khôn ngoan giải thích bối cảnh, mọi người cuối cùng đã hiểu được ý nghĩa thực sự của cuốn sách.