Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contiguous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtɪɡ.ju.əs/

🔈Phát âm Anh: /kənˈtɪɡ.ju.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liền kề, tiếp giáp
        Contoh: The two fields are contiguous. (Hai cánh đồng này liền kề nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contiguus', từ 'contiguus' nghĩa là 'tiếp giáp', có nguồn gốc từ 'contingere' (tiếp xúc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hai vùng đất liền kề nhau, không có khoảng cách giữa chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • adjacent, adjoining, abutting

Từ trái nghĩa:

  • disconnected, separate, distant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • contiguous areas (các khu vực liền kề)
  • contiguous territories (các lãnh thổ liền kề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The two properties are contiguous, sharing a common border. (Hai bất động sản này liền kề, có biên giới chung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there were two contiguous fields. One was full of vibrant flowers, and the other was a lush vegetable garden. The farmers often shared their produce and enjoyed the beauty of both fields, which were contiguous and inseparable. (Trong một ngôi làng nhỏ, có hai cánh đồng liền kề. Một cánh đầy hoa hồng tươi sáng, còn cánh kia là một khu vườn rau xanh tốt. Các nông dân thường xuyên chia sẻ sản phẩm của họ và thưởng thức vẻ đẹp của cả hai cánh đồng, được nối liền và không thể tách rời.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có hai cánh đồng liền kề. Một cánh đầy hoa hồng tươi sáng, còn cánh kia là một khu vườn rau xanh tốt. Các nông dân thường xuyên chia sẻ sản phẩm của họ và thưởng thức vẻ đẹp của cả hai cánh đồng, được nối liền và không thể tách rời.