Nghĩa tiếng Việt của từ continent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːntɪnənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒntɪnənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lục địa, một trong các lục địa của Trái Đất
Contoh: Africa is a continent with diverse cultures. (Châu Phi là một lục địa có văn hóa đa dạng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'continentem', từ 'continens' có nghĩa là 'liên tục, khép kín', từ 'contingere' nghĩa là 'chạm vào, tiếp xúc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các lục địa như châu Âu, châu Á, châu Phi, v.v.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: landmass, mainland
Từ trái nghĩa:
- danh từ: island, archipelago
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- across the continent (khắp lục địa)
- a continent apart (xa cách một lục địa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The continent of Asia is the largest in the world. (Lục địa châu Á là lớn nhất thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a continent named Atlantis. It was a vast land with diverse cultures and landscapes. People from different parts of the continent would gather to exchange goods and stories, creating a rich tapestry of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lục địa tên là Atlantis. Nó là một vùng đất rộng lớn với văn hóa và phong cảnh đa dạng. Người dân từ những nơi khác nhau trên lục địa sẽ tụ họp để trao đổi hàng hóa và câu chuyện, tạo nên một bức tranh cuộc sống phong phú.