Nghĩa tiếng Việt của từ continental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːntɪˈnɛntl/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒntɪˈnɛntl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến lục địa, của một lục địa
Contoh: The continental climate is different from the oceanic climate. (Khí hậu lục địa khác với khí hậu đại dương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'continentalis', từ 'terra continens' nghĩa là 'đất liền', bao gồm các từ 'con-' (cùng) và 'tinēre' (giữ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh về một lục địa rộng lớn với nhiều địa hình khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: land, mainland, terrestrial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: oceanic, maritime
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- continental divide (phân chia lục địa)
- continental shelf (vách đá lục địa)
- continental breakfast (bữa sáng kiểu lục địa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The continental United States does not include Alaska. (Lãnh thổ lục địa của Mỹ không bao gồm Alaska.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a vast continental land with diverse landscapes and climates. People from different regions would gather to share their experiences and cultures, making the continent a vibrant and rich place to live.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh thổ lục địa rộng lớn với nhiều địa hình và khí hậu khác nhau. Người dân từ các vùng khác nhau sẽ tụ tập để chia sẻ trải nghiệm và văn hóa của mình, làm cho lục địa trở nên sôi động và phong phú.