Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contingent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtɪn.dʒənt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈtɪn.dʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm người hoặc đồ vật được gửi đi như một phần của một lực lượng lớn hơn
        Contoh: A contingent of soldiers was sent to the front line. (Một đội quân đã được gửi đến tuyến đầu.)
  • tính từ (adj.):có thể xảy ra, có thể tránh được
        Contoh: The success of the project is contingent on your support. (Thành công của dự án phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contingere', từ 'com-' (cùng) và 'tangere' (chạm), có nghĩa là 'có thể xảy ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người hoặc đồ vật được gửi đi như một phần của một lực lượng lớn hơn, hoặc điều kiện có thể xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: detachment, squad
  • tính từ: conditional, dependent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: independent, certain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • contingent upon (phụ thuộc vào)
  • contingent fee (phí phụ thuộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The contingent arrived at the camp late in the evening. (Đoàn đã đến trại vào cuối buổi tối.)
  • tính từ: The offer is contingent on the results of the survey. (Đề nghị này phụ thuộc vào kết quả của cuộc khảo sát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a contingent of explorers set out to discover a new island. Their success was contingent upon the weather and their supplies. (Một lần, một đoàn thám hiểm đã bắt đầu đi khám phá một hòn đảo mới. Thành công của họ phụ thuộc vào thời tiết và lượng lương thực của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một đoàn thám hiểm đã bắt đầu đi khám phá một hòn đảo mới. Thành công của họ phụ thuộc vào thời tiết và lượng lương thực của họ.