Nghĩa tiếng Việt của từ continual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtɪn.ju.əl/
🔈Phát âm Anh: /kənˈtɪn.ju.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên tục xảy ra, không ngừng, thường xuyên
Contoh: The continual noise was very annoying. (Bunyi yang terus-menerus sangat mengganggu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'continualis', từ 'continuus' nghĩa là 'liên tục', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuỗi sự kiện không ngừng nghỉ, như tiếng ồn liên tục trong một khu dân cư.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: continuous, constant, incessant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: occasional, infrequent, sporadic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- continual improvement (cải tiến liên tục)
- continual progress (tiến triển liên tục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Continual interruptions made it hard to concentrate. (Nhiều sự gián đoạn liên tục làm khó tập trung.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the continual rain made everyone feel gloomy. Every day, people would wake up to the sound of raindrops, and the streets were always wet. This continual weather pattern affected the town's mood and activities, making everyone long for a sunny day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mưa liên tục khiến mọi người cảm thấy u sầu. Mỗi ngày, mọi người thức dậy với âm thanh của giọt nước mưa, và các con phố luôn ướt mọng. Mô hình thời tiết liên tục này ảnh hưởng đến tâm trạng và hoạt động của ngôi làng, khiến mọi người khao khát một ngày nắng.