Nghĩa tiếng Việt của từ continually, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtɪn.ju.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /kənˈtɪn.ju.ə.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):liên tục, không ngừng
Contoh: The phone rang continually all night. (Telepon berdering terus menerus sepanjang malam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'continuus', từ 'con-' (cùng) và 'tenere' (giữ), kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc đồng hồ đang chạy không ngừng, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'continually'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: constantly, continuously, incessantly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: occasionally, intermittently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- continually improve (liên tục cải thiện)
- continually monitor (liên tục giám sát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She continually checks her phone for messages. (Dia terus-menerus memeriksa teleponnya untuk pesan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the clock tower continually rang its bell, reminding everyone of the time. It never stopped, even in the dead of night, keeping the villagers aware of every passing moment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, đài nhạc đồng hồ liên tục reo lên, nhắc nhở mọi người về thời gian. Nó không bao giờ dừng lại, ngay cả vào những giờ đêm tối tăm, giữ cho người dân làng nhớ đến mỗi khoảnh khắc trôi qua.