Nghĩa tiếng Việt của từ continuation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːntɪnjuˈeɪʃn/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒntɪnjuˈeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tiếp tục, sự kéo dài
Contoh: The continuation of the meeting was scheduled for the next day. (Sambungan pertemuan dijadwalkan untuk hari berikutnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'continuare', từ 'continuus' nghĩa là 'liên tục', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp đang diễn ra và được tiếp tục vào ngày hôm sau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: extension, prolongation, continuation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: interruption, cessation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in continuation (trong sự tiếp tục)
- continuation of services (sự tiếp tục của dịch vụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The continuation of the project is dependent on funding. (Sambungan proyek tergantung pada pendanaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project that needed a continuation to reach its goal. The team worked hard to secure the necessary funding, and the continuation of the project brought them closer to success. (Dulu kala, ada proyek yang membutuhkan sambungan untuk mencapai tujuannya. Tim bekerja keras untuk mengamankan dana yang diperlukan, dan sambungan proyek membawanya lebih dekat ke kesuksesan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dự án cần sự tiếp tục để đạt được mục tiêu. Đội ngũ làm việc chăm chỉ để có được nguồn vốn cần thiết, và sự tiếp tục của dự án đưa họ gần hơn đến thành công.