Nghĩa tiếng Việt của từ continuator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtɪn.ju.eɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /kənˈtɪn.ju.eɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hoặc thứ tiếp tục, kế nhiệm
Contoh: He is the continuator of the family business. (Dia adalah penerus bisnis keluarga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'continuare' (tiếp tục), từ 'continuus' (liên tục), kết hợp với hậu tố '-ator' (người hoặc thứ thực hiện hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tiếp nối, kế thừa, như một người tiếp tục công việc của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: successor, heir, inheritor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: predecessor, forerunner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the continuator of a legacy (người tiếp nối di sản)
- a worthy continuator (một người tiếp nối xứng đáng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The continuator of the tradition brought new ideas to the community. (Penerus tradisi itu membawa ide-ide baru ke komunitas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a continuator of a great dynasty. He was tasked with continuing the legacy of his ancestors, ensuring the prosperity of the kingdom. With wisdom and courage, he led the people to a new era of peace and wealth. (Dahulu kala, ada penerus keturunan yang agung. Dia ditugaskan untuk melanjutkan warisan leluhur, memastikan kemakmuran kerajaan. Dengan kebijaksanaan dan keberanian, dia memimpin rakyat ke era perdamaian dan kekayaan baru.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tiếp nối của một nhà nước vĩ đại. Người đàn ông này được giao nhiệm vụ tiếp tục di sản của tổ tiên, đảm bảo sự thịnh vượng của vương quốc. Với sự khôn ngoan và dũng cảm, ông dẫn dắt người dân đến một thời kỳ hòa bình và sung sướng mới.