Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ continue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtɪn.juː/

🔈Phát âm Anh: /kənˈtɪn.juː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tiếp tục, duy trì
        Contoh: The rain continued all day. (Hujan terus turun sepanjang hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'continuare', từ 'continuus' nghĩa là 'liên tục', bao gồm các phần 'con-' (cùng) và '-tinēre' (dính).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đọc một cuốn sách và bạn muốn 'continue' (tiếp tục) đọc để biết câu chuyện kết thúc như thế nào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: persist, proceed, carry on

Từ trái nghĩa:

  • động từ: discontinue, stop, cease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to continue with (tiếp tục với)
  • continue doing (tiếp tục làm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The project will continue as planned. (Proyek akan terus berjalan sesuai rencana.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who decided to continue his journey despite the harsh weather. He believed that perseverance would lead him to his destination. As he continued, he faced many challenges but never gave up, and eventually, he reached his goal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách quyết định tiếp tục hành trình của mình bất chấp thời tiết khắc nghiệt. Ông tin rằng sự kiên trì sẽ dẫn đường đến đích của mình. Khi ông tiếp tục, ông đối mặt với nhiều thử thách nhưng không bao giờ bỏ cuộc, và cuối cùng, ông đạt được mục tiêu của mình.