Nghĩa tiếng Việt của từ continuity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɒn.tɪˈnjuː.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒn.tɪˈnjuː.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự liên tục, tính liên tục
Contoh: The continuity of the story was maintained throughout the series. (Sự liên tục của câu chuyện được duy trì suốt loạt phim.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'continuus', có nghĩa là 'liên tục', từ 'con-' và 'tenere' (giữ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dòng chảy nước không bị gián đoạn, đại diện cho sự liên tục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: consistency, persistence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: discontinuity, interruption
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ensure continuity (đảm bảo sự liên tục)
- continuity of care (sự liên tục trong chăm sóc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The continuity of the plot is crucial for the success of the novel. (Sự liên tục của cốt truyện là rất quan trọng đối với thành công của cuốn tiểu thuyết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the continuity of traditions was highly valued. Every year, the townsfolk would gather to celebrate the same festival, keeping the customs alive from generation to generation. This year, however, a new family moved in, bringing with them different traditions. The townspeople were initially hesitant, but soon realized that incorporating new elements could enhance the continuity of their own traditions, making the festival even more vibrant and meaningful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, sự liên tục của các truyền thống được coi trọng. Mỗi năm, dân làng tụ tập để kỷ niệm cùng một lễ hội, giữ gìn các phong tục từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nhưng năm nay, một gia đình mới chuyển đến, mang theo các phong tục khác. Người dân làng lúc đầu do dự, nhưng sớm nhận ra rằng việc kết hợp những yếu tố mới có thể làm tăng cường sự liên tục của các truyền thống của họ, làm cho lễ hội trở nên sống động và ý nghĩa hơn.