Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ continuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtɪn.ju.əs/

🔈Phát âm Anh: /kənˈtɪn.ju.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không ngừng, không gián đoạn
        Contoh: The continuous noise was very annoying. (Bunyi terus menerus itu sangat mengganggu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'continuus', từ 'continuare' nghĩa là 'tiếp tục', kết hợp với tiền tố 'con-' và hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dòng sông chảy không ngừng, đại diện cho sự liên tục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: uninterrupted, constant, continual

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: intermittent, discontinuous, sporadic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • continuous improvement (cải tiến liên tục)
  • continuous process (quá trình liên tục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The continuous flow of the river is soothing. (Dòng chảy liên tục của con sông rất làm dịu lòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a continuous stream that never stopped flowing, providing water for the villagers all year round. (Trong một ngôi làng nhỏ, có một dòng suối liên tục không bao giờ dừng chảy, cung cấp nước cho người dân quanh năm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một ngôi làng nhỏ, có một dòng suối liên tục không bao giờ dừng chảy, cung cấp nước cho người dân quanh năm.