Nghĩa tiếng Việt của từ continuum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtɪn.ju.əm/
🔈Phát âm Anh: /kənˈtɪn.ju.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một tập hợp liên tục các điểm, đối tượng hoặc sự vật
Contoh: The color spectrum is a continuum of hues from red to violet. (Quang phổ là một liên tục các màu từ đỏ đến tím.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'continuus', có nghĩa là 'liên tục', được tạo thành từ 'con-' và 'tenere' nghĩa là 'giữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dòng sông không bị ngắt quãng, đại diện cho sự liên tục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sequence, series, range
Từ trái nghĩa:
- danh từ: discontinuity, gap
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- space-time continuum (liên tục không-thời gian)
- emotional continuum (liên tục cảm xúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The universe is often viewed as a space-time continuum. (Vũ trụ thường được xem là một liên tục không-thời gian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where time and space formed a continuum, travelers could move seamlessly from one era to another. One day, a curious explorer ventured into the medieval period, marveling at the continuum of history that unfolded before him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà thời gian và không gian tạo thành một liên tục, những người du lịch có thể di chuyển liền mạch giữa các kỷ nguyên khác nhau. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm tò mò đã vào thời kỳ trung cổ, ngạc nhiên trước sự mở ra của liên tục lịch sử trước mặt anh ta.