Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ contort, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtɔrt/

🔈Phát âm Anh: /kənˈtɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm bất thường, bóp méo
        Contoh: The artist contorted his face into a grotesque expression. (Nghệ sĩ làm cho khuôn mặt của mình biến dạng thành một biểu cảm ghê rợn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contortus', là động từ của 'contorquere' nghĩa là 'xoắn lại', từ 'com-' và 'torquere' nghĩa là 'xoay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con rắn xoắn lại và làm biến dạng các vật thể xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: distort, twist, warp

Từ trái nghĩa:

  • động từ: straighten, align

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • contort one's face (làm biến dạng khuôn mặt)
  • contort the truth (bóp méo sự thật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The intense heat contorted the metal bars. (Nhiệt độ cao làm bóp méo các thanh kim loại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sculptor who loved to contort his clay into various shapes. One day, he created a beautiful statue, but a mischievous spirit came and contorted the statue into a grotesque form. The sculptor had to work hard to restore its original beauty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ điêu khắc yêu thích làm cho đất sét biến dạng thành nhiều hình dạng khác nhau. Một ngày nọ, ông đã tạo ra một tác phẩm tượng đẹp, nhưng một linh hồn nghịch ngợm đến và làm cho tượng bị biến dạng thành một hình thù ghê rợn. Nghệ sĩ phải làm việc chăm chỉ để khôi phục lại vẻ đẹp ban đầu của nó.