Nghĩa tiếng Việt của từ contour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkaʊn.tʊr/
🔈Phát âm Anh: /ˈkaʊn.tɔːr/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường nét, đường viền của một vật thể
Contoh: The contour of the mountain is visible from here. (Đường nét của ngọn núi có thể nhìn thấy từ đây.) - động từ (v.):vẽ đường nét, miêu tả hình dạng
Contoh: She contoured her face to enhance her features. (Cô ấy vẽ đường nét khuôn mặt để làm nổi bật đặc điểm của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contornare' nghĩa là 'vẽ vòng quanh', từ 'con-' và 'tornare'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc vẽ đường nét trên bức tranh hoặc khuôn mặt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: outline, profile
- động từ: outline, shape
Từ trái nghĩa:
- danh từ: flatness, plain
- động từ: flatten, simplify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- contour lines (đường đồng mức)
- contour map (bản đồ đường đồng mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The contour of the coastline is very complex. (Đường nét bờ biển rất phức tạp.)
- động từ: The artist contoured the figure in the painting. (Nghệ sĩ vẽ đường nét cho hình trong bức tranh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who loved to contour the landscapes. He would spend hours tracing the contours of mountains and valleys, making them come alive on his canvas. One day, he decided to contour the face of a beautiful woman, and as he did, her features became even more striking, just like the mountains he loved to paint.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích vẽ đường nét cảnh quan. Anh ta dành nhiều giờ để vẽ đường nét của núi non và thung lũng, khiến chúng sống động trên vải vẽ của mình. Một ngày nọ, anh quyết định vẽ đường nét khuôn mặt của một người phụ nữ xinh đẹp, và khi làm như vậy, đặc điểm của cô trở nên nổi bật hơn, giống như những ngọn núi mà anh yêu thích vẽ.